Chẻ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*cɛh/[cg1] dùng dụng cụ sắc cắt hoặc tách ra làm hai mảnh theo chiều dọc; (nghĩa chuyển) chia ra, tách ra
    chẻ tăm
    chẻ rau muống
    con đường chẻ làm hai
Chẻ củi

Từ cùng gốc

  1. ^