Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xinh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5: Dòng 5:
#: '''xinh''' xắn
#: '''xinh''' xắn
#: '''xinh''' đẹp
#: '''xinh''' đẹp
#: '''xinh''' tươi
#: '''xinh''' [[tươi]]
#: '''xinh''' như con tinh tinh
#: '''xinh''' như [[con]] tinh tinh
{{gal|1|Liu Yifei at the 2016 BAZAAR Stars’ Charity Night.jpg|Diễn viên xinh đẹp}}
{{gal|1|Liu Yifei at the 2016 BAZAAR Stars’ Charity Night.jpg|Diễn viên xinh đẹp}}

Phiên bản lúc 10:22, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (thanh) /*tsʰeŋ/(Việt trung đại) xênh (cũ) gọn gàng, nhã nhặn; dễ coi, ưa nhìn, đẹp mắt; (cũng) xênh
    (cũ) xinh xang
    (cũ) khuông xinh
    (cũ) xinh lịch
    xinh xắn
    xinh đẹp
    xinh tươi
    xinh như con tinh tinh
Diễn viên xinh đẹp