Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lam”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|lame|lưỡi dao}}{{cog|{{w|Khmer|{{rubyM|ឡាម|/laam/}}}}}} lưỡi dao cạo râu, rất mỏng và sắc
# {{w|pháp|lame|lưỡi dao}}{{cog|{{w|Khmer|{{rubyM|ឡាម|/laam/}}}}}} lưỡi dao cạo râu, rất mỏng và sắc
#: dao '''lam'''
#: [[dao]] '''lam'''
#: lưỡi '''lam'''
#: [[lưỡi]] '''lam'''
{{gal|1|Feather Safety Razor Blade (13892600933).jpg|Lưỡi dao lam}}
{{gal|1|Feather Safety Razor Blade (13892600933).jpg|Lưỡi dao lam}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 13:16, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) lame ("lưỡi dao") [cg1] lưỡi dao cạo râu, rất mỏng và sắc
    dao lam
    lưỡi lam
Lưỡi dao lam

Từ cùng gốc

  1. ^ (Khmer) ឡាម(/laam/)