Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phát xít”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: chủ nghĩa '''phát xít'''
#: chủ nghĩa '''phát xít'''
#: biện pháp '''phát xít'''
#: biện pháp '''phát xít'''
#: chế độ '''phát xít'''
#: [[chế]] [[độ]] '''phát xít'''
#: '''phát xít''' nghỉ chơi
#: '''phát xít''' nghỉ chơi
#: tao '''phát xít''' mày
#: [[tao]] '''phát xít''' [[mày]]
{{gal|1|Unite Against Fascism march, Swansea.jpg|Biểu tình phản đối chủ nghĩa phát xít}}
{{gal|1|Unite Against Fascism march, Swansea.jpg|Biểu tình phản đối chủ nghĩa phát xít}}
{{xem thêm|cắt xít}}
{{xem thêm|cắt xít}}

Phiên bản lúc 16:26, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) fasciste chủ nghĩa sức mạnh độc tài, cưỡng chế, đàn áp đối lập, dựa trên chủ nghĩa dân tộc cực đoan; (nghĩa chuyển) độc đoán, tàn bạo; (nghĩa chuyển) nghỉ chơi, không chơi cùng nữa
    phát xít Đức
    chủ nghĩa phát xít
    biện pháp phát xít
    chế độ phát xít
    phát xít nghỉ chơi
    tao phát xít mày
Biểu tình phản đối chủ nghĩa phát xít

Xem thêm