Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ê tô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|étau|}} bàn kẹp để giữ chặt một vật, gồm có một giá đỡ và hai hàm cặp, một hàm cố định, một hàm có thể điều chỉnh di động ra vào bằng tay quay
# {{w|pháp|étau|}} bàn kẹp để giữ chặt một vật, gồm có một giá đỡ và hai hàm cặp, một hàm cố định, một hàm có thể điều chỉnh di động ra vào bằng tay quay
#: cặp thanh sắt vào '''ê tô'''
#: [[cặp]] thanh [[sắt]] [[vào]] '''ê tô'''
#: '''ê tô''' bàn nguội
#: '''ê tô''' [[bàn]] nguội
#: '''ê tô''' mâm xoay
#: '''ê tô''' [[mâm]] xoay
{{gal|1|An engineer's vise.jpg|Ê tô gắn bàn}}
{{gal|1|An engineer's vise.jpg|Ê tô gắn bàn}}

Phiên bản lúc 16:38, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) étau bàn kẹp để giữ chặt một vật, gồm có một giá đỡ và hai hàm cặp, một hàm cố định, một hàm có thể điều chỉnh di động ra vào bằng tay quay
    cặp thanh sắt vào ê tô
    ê tô bàn nguội
    ê tô mâm xoay
Ê tô gắn bàn