Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phới”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|fouet|}} dụng cụ đánh bông trứng, có dạng nhiều thanh kim loại hoặc nhựa uốn cong lồng vào nhau; {{chuyển}} dụng cụ vét bột bằng nhựa mềm, có đầu dẹt, cán dài
# {{w|pháp|fouet|}} dụng cụ đánh bông trứng, có dạng nhiều thanh kim loại hoặc nhựa uốn cong lồng vào nhau; {{chuyển}} dụng cụ vét bột bằng nhựa mềm, có đầu dẹt, cán dài
#: '''phới''' lồng
#: '''phới''' [[lồng]]
#: '''phới''' đánh kem
#: '''phới''' [[đánh]] [[kem]]
#: '''phới''' vét bột
#: '''phới''' [[vét]] bột
#: '''phới''' dẹt
#: '''phới''' dẹt
{{gal|1|Whisk and rubber scraper in a stainless steel kitchen bowl.jpg|Phới lồng và phới dẹt}}
{{gal|1|Whisk and rubber scraper in a stainless steel kitchen bowl.jpg|Phới lồng và phới dẹt}}

Phiên bản lúc 16:39, ngày 12 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) fouet dụng cụ đánh bông trứng, có dạng nhiều thanh kim loại hoặc nhựa uốn cong lồng vào nhau; (nghĩa chuyển) dụng cụ vét bột bằng nhựa mềm, có đầu dẹt, cán dài
    phới lồng
    phới đánh kem
    phới vét bột
    phới dẹt
Phới lồng và phới dẹt