Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vờ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|誣|vu}} {{nobr|/*mro/}}|lừa dối}} làm ra vẻ như thật, làm cho người ta tưởng thật
# {{w|hán cổ|{{ruby|誣|vu}} {{nobr|/*mro/}}|lừa dối}} làm ra vẻ như thật, làm cho người ta tưởng thật
#: giả '''vờ'''
#: giả '''vờ'''
#: '''vờ''' như không thấy
#: '''vờ''' như không [[thấy]]
#: '''vờ''' vịt
#: '''vờ''' [[vịt]]

Bản mới nhất lúc 11:31, ngày 15 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (vu) /*mro/ ("lừa dối") làm ra vẻ như thật, làm cho người ta tưởng thật
    giả vờ
    vờ như không thấy
    vờ vịt