Vờ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (vu)
    /*mro/
    ("lừa dối") làm ra vẻ như thật, làm cho người ta tưởng thật
    giả vờ
    vờ như không thấy
    vờ vịt