Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sán”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán|{{ruby|趁|sấn}}|}} đến sát gần, thường gây cảm giác khó chịu
# {{w|Hán|{{ruby|趁|sấn}}|}} đến sát gần, thường gây cảm giác khó chịu
#: mọi người '''sán''' đến xem
#: [[mọi]] [[người]] '''sán''' [[đến]] [[xem]]
#: '''sán''' lại gần
#: '''sán''' [[lại]] [[gần]]
#: ngồi '''sán''' lại
#: [[ngồi]] '''sán''' [[lại]]
# {{w|quảng đông|{{ruby|山|sơn}} {{nb|/san{{s|1}}/}}|}} tên gọi chung của một số dân tộc thiểu số vùng núi phía bắc
# {{w|quảng đông|{{ruby|山|sơn}} {{nb|/san{{s|1}}/}}|}} tên gọi chung của một số dân tộc thiểu số vùng núi phía bắc
#: [[Sán Dìu|'''Sán''' Dìu]]
#: [[Sán Dìu|'''Sán''' Dìu]]
#: [[Sán Chay|'''Sán''' Chay]]
#: [[Sán Chay|'''Sán''' Chay]]

Bản mới nhất lúc 14:56, ngày 15 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán) (sấn) đến sát gần, thường gây cảm giác khó chịu
    mọi người sán đến xem
    sán lại gần
    ngồi sán lại
  2. (Quảng Đông) (sơn) /san1/ tên gọi chung của một số dân tộc thiểu số vùng núi phía bắc
    Sán Dìu
    Sán Chay