Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nắp”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɗap ~ *ɗaap ~ *ɗəp ~ *ɗəəp ~ *ɗup ~ *ɗuup ~ *ɗuəp ~ *[ɗ]ip ~ *ɗiəp/|đậy}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ទប់|/tùp/}}}}|{{w|Mon|/hətɒp/}}|{{w|Khmu|/dap/}}|{{w|Katu|/katɑp, kartɤp/}}|{{w|Bru|/kətɨ̀p/}}|{{w|Ngeq|/kandʌp, kəntɨp/}}|{{w|Pacoh|cantứp}}|{{w|Ta'Oi|/kandɨp/}}|{{w|Bahnar|đơ̆p}}|{{w|Brao|/kədap/}}|{{w|Chrau|/gədəp/}}|{{w|Jeh|/kədɯp/}}|{{w|Laven|/kədəp/}}|{{w|Sre|köldöp}}}}}} vật dùng để đậy
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɗap ~ *ɗaap ~ *ɗəp ~ *ɗəəp ~ *ɗup ~ *ɗuup ~ *ɗuəp/|đậy}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ទប់|/tùp/}}}}|{{w|Mon|/hətɒp/}}|{{w|Khmu|/dap/}}|{{w|Katu|/katɑp, kartɤp/}}|{{w|Bru|/kətɨ̀p/}}|{{w|Ngeq|/kandʌp, kəntɨp/}}|{{w|Pacoh|cantứp}}|{{w|Ta'Oi|/kandɨp/}}|{{w|Bahnar|đơ̆p}}|{{w|Brao|/kədap/}}|{{w|Chrau|/gədəp/}}|{{w|Jeh|/kədɯp/}}|{{w|Laven|/kədəp/}}|{{w|Sre|köldöp}}}}}} vật dùng để đậy
#: '''nắp''' chai
#: '''nắp''' chai
#: '''nắp''' bút
#: '''nắp''' bút

Phiên bản lúc 08:39, ngày 24 tháng 5 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɗap ~ *ɗaap ~ *ɗəp ~ *ɗəəp ~ *ɗup ~ *ɗuup ~ *ɗuəp/ ("đậy") [cg1] vật dùng để đậy
    nắp chai
    nắp bút
    nắp cống
    đậy nắp
    nắp nồi hơi
    ngăn nắp
    mồm thì cắp, nắp thì đậy
  • Nắp bút bi BIC
  • Nắp cống

Từ cùng gốc

  1. ^