Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rụt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*ruc ~ *ruuc ~ *ruəc/|}}{{cog|{{list|{{w||[[rút]]}}|{{w|muong|rúch}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រោច|/ròːc/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រូត|/rùːt/}}}}|{{w|Khmu|/ruː ~ ruːc/}}|{{w|Sre|/ruc/}}|{{w|Stieng|/ruc/}}|{{w|Ngeq|/ruuc/}}|{{w|Pacoh|rut}}|{{w|Koho|ruch}}}}}} co lại, rút lại
# {{w|proto-mon-khmer|/*ruc ~ *ruuc ~ *ruəc/|}}{{cog|{{list|{{w||[[rút]]}}|{{w|muong|rúch}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រោច|/ròːc/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រូត|/rùːt/}}}}|{{w|Khmu|/ruː ~ ruːc/}}|{{w|Sre|/ruc/}}|{{w|Stieng|/ruc/}}|{{w|Ngeq|/ruuc/}}|{{w|Pacoh|rut}}|{{w|Koho|ruch}}}}}} co lại, rút lại
#: rùa rụt cổ
#: [[rùa]] '''rụt''' [[cổ]]
#: rụt lưỡi
#: '''rụt''' [[lưỡi]]
#: béo rụt cổ
#: [[béo]] '''rụt''' [[cổ]]
#: rụt rè
#: '''rụt'''
{{gal|1|Withdrawn Turtle.jpg|Rùa rụt cổ}}
{{gal|1|Withdrawn Turtle.jpg|Rùa rụt cổ}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 02:31, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ruc ~ *ruuc ~ *ruəc/ [cg1] co lại, rút lại
    rùa rụt cổ
    rụt lưỡi
    béo rụt cổ
    rụt
Rùa rụt cổ

Từ cùng gốc

  1. ^