Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lông giơ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 2: Dòng 2:
#: pít [[tông]] '''lông giơ'''
#: pít [[tông]] '''lông giơ'''
#: '''lông giơ''' [[máy]] xúc
#: '''lông giơ''' [[máy]] xúc
{{gal|1|Pump plunger.JPG|Lông giơ bơm dầu diesel}}
# {{w|pháp|plongeur|}} lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; {{cũng|long giơ}}
#: pít tông lông giơ
#: lông giơ máy xúc
{{gal|1|Pump plunger.JPG|Lông giơ bơm dầu diesel}}
{{gal|1|Pump plunger.JPG|Lông giơ bơm dầu diesel}}

Phiên bản lúc 02:37, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) plongeur lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; (cũng) long giơ
    pít tông lông giơ
    lông giơ máy xúc
Lông giơ bơm dầu diesel
  1. (Pháp) plongeur lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; (cũng) long giơ
    pít tông lông giơ
    lông giơ máy xúc
Lông giơ bơm dầu diesel