Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gít”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|guide|}} bộ phận hình trụ rỗng ruột, có tác dụng dẫn đường cho thanh đóng mở xupap (van) trong động cơ; {{cũng|ghít|git}}
# {{w|pháp|guide|}} bộ phận hình trụ rỗng ruột, có tác dụng dẫn đường cho thanh đóng mở xupap (van) trong động cơ; {{cũng|ghít|git}}
#: gít xu páp
#: '''gít''' [[xu]] páp
#: phớt gít
#: [[phớt]] '''gít'''
{{gal|1|Engineering; a valve guide or casing (?), sectional views. C Wellcome V0024651.jpg|Hình minh họa gít xu páp}}
{{gal|1|Engineering; a valve guide or casing (?), sectional views. C Wellcome V0024651.jpg|Hình minh họa gít xu páp}}

Phiên bản lúc 12:42, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) guide bộ phận hình trụ rỗng ruột, có tác dụng dẫn đường cho thanh đóng mở xupap (van) trong động cơ; (cũng) ghít, git
    gít xu páp
    phớt gít
Hình minh họa gít xu páp