Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phát”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*cpaat/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|phát}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ប៉ាត|/paːt/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သွာတ်|/hwat/}}}}|{{w|Stieng|/paːt/}}}}}} dùng vật sắc để cắt ngắn cây cỏ
# {{w|proto-mon-khmer|/*cpaat/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|phát}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ប៉ាត|/paːt/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သွာတ်|/hwat/}}}}|{{w|Stieng|/paːt/}}}}}} dùng vật sắc để cắt ngắn cây cỏ
#: phát cỏ
#: '''phát''' [[cỏ]]
#: phát quang bụi rậm
#: '''phát''' quang [[bụi]] [[rậm]]
#: phát bờ rào
#: '''phát''' bờ [[rào]]
{{gal|1|Chemin des Anglais-mai 2015 07.jpg|Phát quang bụi cỏ}}
{{gal|1|Chemin des Anglais-mai 2015 07.jpg|Phát quang bụi cỏ}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 12:46, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*cpaat/ [cg1] dùng vật sắc để cắt ngắn cây cỏ
    phát cỏ
    phát quang bụi rậm
    phát bờ rào
Phát quang bụi cỏ

Từ cùng gốc

  1. ^