Rào

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (lao)
    /*reːwʔ/
    mưa lớn và mau tạnh
    đổ cơn mưa rào

    Mống cao gió táp
    Mống áp mưa rào
  2. (Hán thượng cổ)
    (lao)
    /*ruː/
    vật dùng để bao quanh và bảo vệ một khu vực
    dựng hàng rào
    rào kín lại
    vượt rào
  • Mưa rào
  • Hàng rào biên giới Mỹ - Mexico