Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ) 萌 /mˠɛŋ/ [a] mầm mới nhú
- mống khoai
- (Hán trung cổ) 氓 /mˠɛŋ/ [b] người, dân thường
- không còn một mống
- nhà có vài mống
- (Hán trung cổ) 盲 /mˠæŋ/ [c] dại, ngu dốt, kém hiểu biết
- khôn sống, mống chết
- con mống sống mang
- (Hán thượng cổ) 虹 /*m-kˤoŋ/ cầu vồng
- Mống bên đông, vồng bên tây
- Chẳng mưa dây thì bão giật
-