Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tắc kê”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|pháp|taquet|}} vít nở, miếng nhựa hoặc kim loại dùng để cố định đinh vít vào tường; ốc kim loại gắn kết bánh xe với trục bánh xe ô tô | # {{w|pháp|taquet|}} vít nở, miếng nhựa hoặc kim loại dùng để cố định đinh vít vào tường; ốc kim loại gắn kết bánh xe với trục bánh xe ô tô | ||
#: tắc kê nhựa | #: '''tắc kê''' [[nhựa]] | ||
#: tắc kê sắt | #: '''tắc kê''' [[sắt]] | ||
#: tắc kê đạn | #: '''tắc kê''' đạn | ||
#: khoan lỗ tắc kê | #: khoan [[lỗ]] '''tắc kê''' | ||
#: bu lông tắc kê | #: bu [[lông]] '''tắc kê''' | ||
#: tắc kê ô tô | #: '''tắc kê''' [[ô]] tô | ||
#: thay tắc kê | #: [[thay]] '''tắc kê''' | ||
{{gal|2|Wall plugs plastic.jpg|Một số loại tắc kê nhựa|Dülmen, Automeile auf dem Kartoffelmarkt, Ford Mustang -- 2019 -- 9900.jpg|Tắc kê bánh xe Ford Mustang}} | {{gal|2|Wall plugs plastic.jpg|Một số loại tắc kê nhựa|Dülmen, Automeile auf dem Kartoffelmarkt, Ford Mustang -- 2019 -- 9900.jpg|Tắc kê bánh xe Ford Mustang}} |