Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Súp de”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|chaudière|}} nồi hơi, bộ phận của động cơ hơi nước, dùng để đun nóng nước sinh ra hơi quay tua bin
# {{w|pháp|chaudière|}} nồi hơi, bộ phận của động cơ hơi nước, dùng để đun nóng nước sinh ra hơi quay tua bin
#: nồi súp de
#: [[nồi]] '''súp de'''
#: súp de tàu hỏa
#: '''súp de''' [[tàu]] hỏa
{{gal|1|Derelict traction engine boiler - panoramio.jpg|Nồi súp de}}
{{gal|1|Derelict traction engine boiler - panoramio.jpg|Nồi súp de}}

Phiên bản lúc 15:09, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) chaudière nồi hơi, bộ phận của động cơ hơi nước, dùng để đun nóng nước sinh ra hơi quay tua bin
    nồi súp de
    súp de tàu hỏa
Nồi súp de