Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Oằn”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{maybe|{{w|hán trung|{{ruby|彎|loan}} {{nb|/ʔˠuan/}}|cong, cúi, uốn lượn}}}}{{cog|{{list|{{w||quăn}}|{{w||quằn}}|{{w||quắn}}|{{w||quặn}}}}}} cong xuống vì bị chịu lực nặng | # {{maybe|{{w|hán trung|{{ruby|彎|loan}} {{nb|/ʔˠuan/}}|cong, cúi, uốn lượn}}}}{{cog|{{list|{{w||quăn}}|{{w||quằn}}|{{w||quắn}}|{{w||quặn}}}}}} cong xuống vì bị chịu lực nặng | ||
#: oằn mình chống đỡ | #: '''oằn''' [[mình]] chống [[đỡ]] | ||
#: oằn xuống vì sai quả | #: '''oằn''' [[xuống]] [[vì]] sai quả | ||
#: đinh bị oằn | #: đinh bị '''oằn''' | ||
#: mũi giáo oằn | #: [[mũi]] giáo '''oằn''' | ||
#: đến sắt cũng phải oằn | #: [[đến]] [[sắt]] [[cũng]] [[phải]] '''oằn''' | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |