Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Va”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|Khmer|{{rubyM|វា|/vā/}}|}}}} đại từ ngôi thứ ba có hàm ý thân mật hoặc coi thường
# {{maybe|{{w|Khmer|{{rubyM|វា|/vā/}}|}}}} đại từ ngôi thứ ba có hàm ý thân mật hoặc coi thường
#: anh va
#: [[anh]] '''va'''
#: chị va
#: [[chị]] '''va'''
#: chú va
#: [[chú]] '''va'''
#: va đi vắng rồi
#: '''va''' [[đi]] vắng rồi
#: hôm nay va không đến
#: [[hôm]] nay '''va''' không [[đến]]

Bản mới nhất lúc 16:46, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Khmer) វា(/vā/)[?][?] đại từ ngôi thứ ba có hàm ý thân mật hoặc coi thường
    anh va
    chị va
    chú va
    va đi vắng rồi
    hôm nay va không đến