Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ác bít”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Lùi lại thủ công
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
{{
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|arbitre|/aʁ.bitʁ/}}[[File:Fr-arbitre.ogg|20px]]|}} {{cũ}} trọng tài, người điều khiển trận thi đấu
|= hành vi mua và bán một loại tài sản giữa hai hay nhiều thị trường để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá
#: '''ác bít''' [[bóng]] [[đá]]
}}
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|arbitrage|/aʁ.bi.tʁaʒ/}}[[File:LL-Q150_(fra)-LoquaxFR-arbitrage.wav|20px]]|}} đảo hối, hành vi mua và bán một loại tài sản giữa hai hay nhiều thị trường để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá
{{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|arbitrage|aʁ.bi.tʁaʒ/}}|}} đảo hối
#: nghiệp [[vụ]] '''ác bít'''
#: giao dịch '''ác bít'''
#: tỉ giá '''ác bít'''
#: '''ác bít''' hối đoái

Bản mới nhất lúc 19:25, ngày 30 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) arbitre(/aʁ.bitʁ/) (cũ) trọng tài, người điều khiển trận thi đấu
    ác bít bóng đá
  2. (Pháp) arbitrage(/aʁ.bi.tʁaʒ/) đảo hối, hành vi mua và bán một loại tài sản giữa hai hay nhiều thị trường để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá
    nghiệp vụ ác bít
    giao dịch ác bít
    tỉ giá ác bít
    ác bít hối đoái