Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lông giơ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|plongeur|}} lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; {{cũng|long giơ}}
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|plongeur|/plɔ̃.ʒœʀ/}}[[File:LL-Q150_(fra)-Beno%C3%AEt_Prieur-plongeur.wav|20px]]|}} lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; {{cũng|long giơ}}
#: pít [[tông]] '''lông giơ'''
#: pít [[tông]] '''lông giơ'''
#: '''lông giơ''' [[máy]] xúc
#: '''lông giơ''' [[máy]] xúc
{{gal|1|Pump plunger.JPG|Lông giơ bơm dầu diesel}}
# {{w|pháp|plongeur|}} lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; {{cũng|long giơ}}
#: pít tông lông giơ
#: lông giơ máy xúc
{{gal|1|Pump plunger.JPG|Lông giơ bơm dầu diesel}}
{{gal|1|Pump plunger.JPG|Lông giơ bơm dầu diesel}}

Bản mới nhất lúc 01:12, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) plongeur(/plɔ̃.ʒœʀ/) lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; (cũng) long giơ
    pít tông lông giơ
    lông giơ máy xúc
Lông giơ bơm dầu diesel