Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phe”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 4: Dòng 4:
#: '''phe''' chủ chiến
#: '''phe''' chủ chiến
#: [[chia]] '''phe''' [[đánh]] trận
#: [[chia]] '''phe''' [[đánh]] trận
# {{w|pháp|affaire|buôn bán}} những người chuyên mua đi bán lại để kiếm lời
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|affaire|/a.fɛʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-affaire.wav|20px]]|buôn bán}} những người chuyên mua đi bán lại để kiếm lời
#: '''phe''' vé
#: '''phe''' vé
#: bọn [[con]] '''phe'''
#: bọn [[con]] '''phe'''

Phiên bản lúc 01:48, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (phái) /pheaH/ tập hợp những người cùng phía, cùng mục đích để chống lại phía khác, mục đích khác
    phe cánh
    phe phái
    phe chủ chiến
    chia phe đánh trận
  2. (Pháp) affaire(/a.fɛʁ/) ("buôn bán") những người chuyên mua đi bán lại để kiếm lời
    phe
    bọn con phe