Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chiếc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 2: Dòng 2:
#: mất [[một]] '''chiếc''' [[dép]]
#: mất [[một]] '''chiếc''' [[dép]]
#: chăn đơn [[gối]] '''chiếc'''
#: chăn đơn [[gối]] '''chiếc'''
# {{w|thái|{{rubyM|จิก|/chik/}}|}} loài cây thân gỗ có danh pháp ''Barringtonia acutangula'', thân và gốc đẹp, hoa màu đỏ có tua rua mọc thành chùm dài rủ xuống
#: cây chiếc
#: chiếc khế
{{gal|1|Barringtonia acutangula (L.)Gaertn. - Flickr - lalithamba.jpg|Hoa chiếc}}

Phiên bản lúc 11:00, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (chích)
    /t͡ɕiᴇk̚/
    từ dùng để chỉ từng đơn vị một
    mất một chiếc dép
    chăn đơn gối chiếc
  2. (Thái Lan)
    จิก จิก
    (/chik/)
    loài cây thân gỗ có danh pháp Barringtonia acutangula, thân và gốc đẹp, hoa màu đỏ có tua rua mọc thành chùm dài rủ xuống
    cây chiếc
    chiếc khế
Hoa chiếc