Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tó”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨚꨓꨯꨱꩀ|/pa-tɔʔ/}}|chống}} {{pn|tb|nb}} cây nạng dùng để chống
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨚꨓꨯꨱꩀ|/pa-tɔʔ/}}|chống}} {{pn|tb|nb}} cây nạng dùng để chống
#: cây tó
#: [[cây]] ''''''
#: tó i-nốc
#: '''''' i-nốc
#: chống tó tập đi
#: [[chống]] '''''' tập [[đi]]
#: tó súng
#: '''''' súng
#: tó xe
#: '''''' [[xe]]
#: tó ba chân
#: '''''' [[ba]] [[chân]]
#: cần tó
#: [[cần]] ''''''
#: cẩu tó
#: cẩu ''''''
{{gal|2|M0354 1951-45-061 2.jpg|Cặp tó gỗ|Rear kickstand.JPG|Tó xe đạp}}
{{gal|2|M0354 1951-45-061 2.jpg|Cặp tó gỗ|Rear kickstand.JPG|Tó xe đạp}}

Bản mới nhất lúc 13:39, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Chăm) ꨚꨓꨯꨱꩀ(/pa-tɔʔ/) ("chống") (Trung Bộ, Nam Bộ) cây nạng dùng để chống
    cây
    i-nốc
    chống tập đi
    súng
    xe
    ba chân
    cần
    cẩu
  • Cặp tó gỗ
  • Tó xe đạp