Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rụng”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*ruŋ ~ *ruuŋ ~ *ruəŋ/|}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|rŭng}}|{{w|Sre|rung}}|{{w|Stieng|/ruːŋ/}}|{{w|Stieng|/ruŋ/}} (Biat)|{{w|Chrau|/təruːŋ/}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ruŋʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|rũng}}|{{w|Tho|/rɒːŋ⁵/}} (Cuối Chăm)}}}} rơi ra, lìa ra khỏi thân | # {{w|proto-mon-khmer|/*ruŋ ~ *ruuŋ ~ *ruəŋ/|}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|rŭng}}|{{w|Sre|rung}}|{{w|Stieng|/ruːŋ/}}|{{w|Stieng|/ruŋ/}} (Biat)|{{w|Chrau|/təruːŋ/}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ruŋʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|rũng}}|{{w|Tho|/rɒːŋ⁵/}} (Cuối Chăm)}}}} rơi ra, lìa ra khỏi thân | ||
#: lá rụng | #: [[lá]] '''rụng''' | ||
#: quả rụng | #: quả '''rụng''' | ||
#: rụng tóc | #: '''rụng''' [[tóc]] | ||
#: rụng răng | #: '''rụng''' [[răng]] | ||
#: rơi rụng | #: [[rơi]] '''rụng''' | ||
#: rụng rời | #: '''rụng''' [[rời]] | ||
#: rụng như sung | #: '''rụng''' như [[sung]] | ||
#: rụng nụ | #: '''rụng''' nụ | ||
{{gal|1|Autumn leaf fall - geograph.org.uk - 5217703.jpg|Lá rụng mùa thu}} | {{gal|1|Autumn leaf fall - geograph.org.uk - 5217703.jpg|Lá rụng mùa thu}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |
Phiên bản lúc 13:58, ngày 28 tháng 9 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*ruŋ ~ *ruuŋ ~ *ruəŋ/[cg1] → (Proto-Vietic) /*ruŋʔ/[cg2] rơi ra, lìa ra khỏi thân
