Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mẻ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*ɓɛh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|mé}}|{{w|Tho|/bɛː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/bɛː/}} (Ly Hà, Toum)}}}} bị vỡ một mảnh nhỏ; {{chuyển}} mảnh vỡ nhỏ
# {{w|proto-Vietic|/*ɓɛh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|mé}}|{{w|Tho|/bɛː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/bɛː/}} (Ly Hà, Toum)}}}} bị vỡ một mảnh nhỏ; {{chuyển}} mảnh vỡ nhỏ
#: bát mẻ
#: [[bát]] '''mẻ'''
#: đĩa mẻ
#: [[đĩa]] '''mẻ'''
#: mẻ răng
#: '''mẻ''' [[răng]]
#: sứt mẻ
#: sứt '''mẻ'''
#: mẻ sành
#: '''mẻ''' [[sành]]
#: mẻ chai
#: '''mẻ''' chai
{{gal|1|Damaged glass 01.jpg|Kính mẻ}}
{{gal|1|Damaged glass 01.jpg|Kính mẻ}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 08:47, ngày 29 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɓɛh/ [cg1] bị vỡ một mảnh nhỏ; (nghĩa chuyển) mảnh vỡ nhỏ
    bát mẻ
    đĩa mẻ
    mẻ răng
    sứt mẻ
    mẻ sành
    mẻ chai
Kính mẻ

Từ cùng gốc

  1. ^