Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bế”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|anh|press|}} → {{w|quảng đông|{{ruby|啤|bì}} {{nb|/be{{s|1}}/}}|}} ép dập giấy để tạo hình hoặc tạo nếp gấp
# {{w|anh|press|}} → {{w|quảng đông|{{ruby|啤|bì}} {{nb|/be{{s|1}}/}}|}} ép dập giấy để tạo hình hoặc tạo nếp gấp
#: bế giấy
#: '''bế''' [[giấy]]
#: máy bế ngáp
#: [[máy]] '''bế''' [[ngáp]]
#: máy bế hộp
#: [[máy]] '''bế''' [[hộp]]
{{gal|1|Ndawara packaging production unit, production of cardboard boxes (09).JPG|Máy bế hộp}}
{{gal|1|Ndawara packaging production unit, production of cardboard boxes (09).JPG|Máy bế hộp}}

Bản mới nhất lúc 09:05, ngày 29 tháng 9 năm 2024

  1. (Anh) press(Quảng Đông) () /be1/ ép dập giấy để tạo hình hoặc tạo nếp gấp
    bế giấy
    máy bế ngáp
    máy bế hộp
Máy bế hộp