Bế

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh) press
    (Quảng Đông)
    ()
    /be1/
    ép dập giấy để tạo hình hoặc tạo nếp gấp
    bế giấy
    máy bế ngáp
    máy bế hộp
Máy bế hộp