Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thím”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|嬸|thẩm}}|}}{{note|So sánh với {{w|Min Nan|/chím ~ sím/}}.}} vợ của chú; em dâu; {{cũ}} vợ của thầy; {{cũng|thiếm}}
# {{w|Hán trung|{{ruby|嬸|thẩm}} {{nb|/syim{{s|X}}/}}|}} vợ của chú; em dâu; {{cũ}} vợ của thầy; {{cũng|thiếm}}
#: [[chú]] '''thím'''
#: [[chú]] '''thím'''
#: [[thầy]] '''thím'''
#: [[thầy]] '''thím'''
#: [[anh]] [[chị]] mời '''thím''' sang chơi
#: [[anh]] [[chị]] mời '''thím''' sang chơi
{{notes}}

Bản mới nhất lúc 22:46, ngày 3 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (thẩm) /syimX/ vợ của chú; em dâu; (cũ) vợ của thầy; (cũng) thiếm
    chú thím
    thầy thím
    anh chị mời thím sang chơi