Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhanh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*m-laɲ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{w||[[lanh]]}}}} có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường  
# {{w|proto-vietic|/*m-laɲ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[lanh]]}}|{{w|muong|/ɲaɲ¹/}} (Hòa Bình)|{{w|Chứt|/laɲ/}} (Rục)|{{w|Tho|/læŋ¹/}} (Cuối Chăm)}}}} có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường  
#: '''nhanh''' nhẹn
#: '''nhanh''' nhẹn
#: '''nhanh''' [[tay]] '''nhanh''' [[mắt]]
#: '''nhanh''' [[tay]] '''nhanh''' [[mắt]]

Bản mới nhất lúc 18:50, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*m-laɲ [1]/ [cg1] có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường
    nhanh nhẹn
    nhanh tay nhanh mắt
    tin nhanh
    hiểu bài nhanh

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.