Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bổ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|*buuh|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ពុះ|/pùh/}}}}|{{w|Chrau|/poːʔ/}}|{{w|Halang|pŏ}}|{{w|Laven|/pəh/}}|{{w|Stieng|/buh/}}}}}} dùng dao hoặc rìu để chẻ một vật làm hai theo chiều dọc; {{chuyển}} lao mạnh xuống
# {{w|proto-mon-khmer|/*buuh{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ពុះ|/pùh/}}}}|{{w|Chrau|/poːʔ/}}|{{w|Halang|pŏ}}|{{w|Laven|/pəh/}}|{{w|Stieng|/buh/}}}}}} dùng dao hoặc rìu để chẻ một vật làm hai theo chiều dọc; {{chuyển}} lao mạnh xuống
#: '''bổ''' củi
#: '''bổ''' củi
#: '''bổ''' [[đôi]]
#: '''bổ''' [[đôi]]
Dòng 9: Dòng 9:
{{gal|2|Chopping Wood.jpg|Bổ củi|Red-tailed Hawk (Buteo jamaicensis) -diving.jpg|Diều hâu bổ nhào}}
{{gal|2|Chopping Wood.jpg|Bổ củi|Red-tailed Hawk (Buteo jamaicensis) -diving.jpg|Diều hâu bổ nhào}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 13:26, ngày 11 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*buuh[1]/[cg1] dùng dao hoặc rìu để chẻ một vật làm hai theo chiều dọc; (nghĩa chuyển) lao mạnh xuống
    bổ củi
    bổ đôi
    bổ cau
    bổ dưa
    diều hâu bổ nhào
    máy bay đâm bổ xuống
    ngã bổ chửng
  • Bổ củi
  • Diều hâu bổ nhào

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF