Chệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:09, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Mân Nam) (thúc) /chek ~ chiak/ ("chú") (cũ) người (nam giới) Trung Quốc, theo cách gọi của người miền Nam; (cũng) chiệt, chệc, chiệc

Xem thêm