Chệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Mân Nam)
    (thúc)
    /chek ~ chiak/
    ("chú") (cũ) người (nam giới) Trung Quốc, theo cách gọi của người miền Nam; (cũng) chiệt, chệc, chiệc

Xem thêm