Xiếc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:08, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) cirque người hoặc thú biểu diễn những động tác nhào lộn, leo trèo, v.v.
    xiếc thú
    rạp xiếc
    gánh xiếc
Xiếc voi