Ga tô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:36, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) gâteau(/ɡɑ.to/) bánh kem
    bánh ga tô sinh nhật
  2. (Việt) ghen ăn tức ởgato ghen tức vì sự thành công của người khác
    không mua được rẻ bằng tao nên mày ga tô à?
Bánh ga tô kem