Bước tới nội dung

Tồi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:12, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Quảng Đông) (đồi) /teoi4/ ("sụt lở, đổ nát") xấu, tệ, kém
    đồ tồi tệ
    thái độ quá tồi
    trí nhớ tồi