Đề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:36, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) démarrer(/de.ma.ʁe/) khởi động (động cơ)
    xe đề mãi mà không nổ
  2. (Pháp) desserré(/de.se.ʁe/) lỏng ra, tuột ra; (cũng) đề xê
    ốc bị đề
    bu lông đề hết ra
Nút đề (khởi động) xe máy (ở phía dưới công tắc đèn)

Xem thêm