Đề xê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    desserré desserré
    (/de.se.ʁe/)
    lỏng ra, tuột ra; (cũng) đề
    chân ốc bị đề xê
    bu lông đề xê hết ra
  2. (Pháp)
    déchet déchet
    (/de.ʃɛ/)
    ("rác") phần vật liệu thừa, mảnh vụn
    sắt đề xê
    thu mua đề xê nhôm
    cắt không đề xê
    văng đề xê
Đề xê kim loại