Bước tới nội dung

Mèo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:52, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (tượng thanh) động vật thuộc chi Felis, thường được nuôi làm thú cưng hoặc để bắt chuột
    con mèo
    mèo mướp
    mèo mả đồng
Mèo vằn