Mẹo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:52, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (mão) /maewX/ phần gỗ được đục lõm vào để ghép với mộng tạo thành khớp nối
    mộng mẹo
    mẹo hòm
  2. (Hán trung cổ) (mão) /maewX/ chi thứ tư trong mười hai địa chi, được đại diện bằng con mèo
    tuổi Mẹo
    năm Mẹo
    sinh nhằm giờ Mẹo