Bước tới nội dung

Im lìm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:20, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. im + (Hán trung cổ) (liệm) /liᴇmX/ hoàn toàn yên lặng, không có động tĩnh gì
    nằm im lìm
    làng xóm im lìm
    đứng im lìm một chỗ