Phát xít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:26, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) fasciste chủ nghĩa sức mạnh độc tài, cưỡng chế, đàn áp đối lập, dựa trên chủ nghĩa dân tộc cực đoan; (nghĩa chuyển) độc đoán, tàn bạo; (nghĩa chuyển) nghỉ chơi, không chơi cùng nữa
    phát xít Đức
    chủ nghĩa phát xít
    biện pháp phát xít
    chế độ phát xít
    phát xít nghỉ chơi
    tao phát xít mày
Biểu tình phản đối chủ nghĩa phát xít

Xem thêm