Lăng téc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:38, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) lanterne(/lɑ̃.tɛʁn/) đèn sương mù phía trước ô tô, có độ sáng mạnh
    cháy bóng lăng téc
    thay đèn lăng téc
Đèn lăng téc màu vàng phía dưới đèn chiếu sáng chính