Mác
Giao diện
- (Việt trung đại) mlác vũ khí giống như giáo nhưng có lưỡi sắc và hơi cong; (nghĩa chuyển) nét bút có hình dáng giống lưỡi mác
- giáo mác
- mác vót
- nét mác
- (Pháp) marque thương hiệu, nhãn hiệu
- (Pháp) marc (cũ) đơn vị đo khối lượng kim loại quý, tương đương khoảng 245 gam
- (Đức) mark đơn vị tiền trước đây của nước Đức
- đổi sang tiền mác Đức
