Vay
- (Proto-Mon-Khmer) /*waj [1] ~ *waaj [1]/ ("chuyển nhượng") [cg1] hoặc (Proto-Mon-Khmer) /*pul [1] ~ *pəl [1]/ [cg2] → (Proto-Vietic) /*ɓal [2]/ mượn vật hoặc tiền của người khác và phải chịu thêm lãi; (nghĩa chuyển) lo lắng, thương xót thay cho người không liên quan đến mình