Gít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:42, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) guide bộ phận hình trụ rỗng ruột, có tác dụng dẫn đường cho thanh đóng mở xupap (van) trong động cơ; (cũng) ghít, git
    gít xu páp
    phớt gít
Hình minh họa gít xu páp