Dải

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:28, ngày 3 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (đái) /tɑiH/(Việt trung đại) dĕải tấm vải dài;
    Thân em như dải yếm đào,
    Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai
Dải ruy-băng trong môn thể dục nhịp điệu