Súp de

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:14, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    chaudière chaudière
    (/ʃo.djɛʁ/)
    nồi hơi, bộ phận của động cơ hơi nước, dùng để đun nóng nước sinh ra hơi quay tua bin
    nồi súp de
    súp de tàu hỏa
Nồi súp de