Cứa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:03, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (cứ) /kɨʌH/ [cg1] cắt đi cắt lại; cắt nhanh bằng cạnh sắc
    cứa đứt dây
    cứa cổ

Từ cùng gốc